Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2012 Bảng DHuấn luyện viên trưởng: Fernando Larrañaga
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Santiago Elías | (1983-02-02)2 tháng 2, 1983 (29 tuổi) | Pinocho | |
2 | 2HV | Damian Stazzone | (1986-01-31)31 tháng 1, 1986 (26 tuổi) | Latina | |
3 | 3TV | Matías Lucuix | (1985-11-20)20 tháng 11, 1985 (26 tuổi) | Inter Movistar | |
4 | 2HV | Pablo Belsito | (1986-03-29)29 tháng 3, 1986 (26 tuổi) | Gruppo Fassina | |
5 | 3TV | Pablo Taborda | (1986-09-03)3 tháng 9, 1986 (26 tuổi) | Boca Juniors | |
6 | 3TV | Maximiliano Rescia | (1987-10-29)29 tháng 10, 1987 (25 tuổi) | Futsal Samb | |
7 | 3TV | Leandro Cuzzolino | (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (25 tuổi) | Montesilvano | |
8 | 3TV | Hernan Garcias | (1978-06-02)2 tháng 6, 1978 (34 tuổi) | Asti | |
9 | 4TĐ | Cristian Borruto | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (25 tuổi) | Montesilvano | |
10 | 4TĐ | Martin Amas | (1984-10-25)25 tháng 10, 1984 (28 tuổi) | Manacor | |
11 | 3TV | Pablo Basile | (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (24 tuổi) | Boca Juniors | |
12 | 1TM | Matias Quevedo | (1984-03-11)11 tháng 3, 1984 (28 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
13 | 4TĐ | Alamiro Vaporaki | (1983-12-01)1 tháng 12, 1983 (28 tuổi) | Boca Juniors | |
14 | 4TĐ | Alan Calo | (1987-04-06)6 tháng 4, 1987 (25 tuổi) | Pinocho |
Huấn luyện viên trưởng: Steven Knight
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Peter Spathis | (1981-04-09)9 tháng 4, 1981 (31 tuổi) | East Coast Heat | |
2 | 2HV | Aaron Cimitile | (1991-04-08)8 tháng 4, 1991 (21 tuổi) | East Coast Heat | |
3 | 2HV | Jarrod Basger | (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (21 tuổi) | Maccabi Hakoah | |
4 | 3TV | Gregory Giovenali | (1987-08-14)14 tháng 8, 1987 (25 tuổi) | Dural Warriors | |
5 | 2HV | Nathan Niski | (1993-05-24)24 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Dural Warriors | |
6 | 4TĐ | Daniel Fogarty | (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (21 tuổi) | West City Crusaders | |
7 | 2HV | Tobias Seeto | (1988-03-26)26 tháng 3, 1988 (24 tuổi) | Dural Warriors | |
8 | 4TĐ | Fernando | (1980-01-21)21 tháng 1, 1980 (32 tuổi) | Victoria Vipers | |
9 | 4TĐ | Chris Zeballos | (1986-06-16)16 tháng 6, 1986 (26 tuổi) | East Coast Heat | |
10 | 4TĐ | Lachlan Wright | (1981-02-06)6 tháng 2, 1981 (31 tuổi) | Enfield Rovers | |
11 | 3TV | Danny Ngaluafe | (1987-06-18)18 tháng 6, 1987 (25 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
12 | 1TM | Gavin O Brien | (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (35 tuổi) | Campbelltown City Quake | |
13 | 1TM | Angelo Konstantinou | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (33 tuổi) | Boomerangs | |
14 | 3TV | Keenan Duimpies | (1989-12-12)12 tháng 12, 1989 (22 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ |
Huấn luyện viên trưởng: Roberto Menichelli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Stefano Mammarella | (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (28 tuổi) | Montesilvano | |
2 | 2HV | Marco Ercolessi | (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (26 tuổi) | Marca Futsal | |
3 | 2HV | Marcio Forte | (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (35 tuổi) | Lazio | |
4 | 2HV | Sergio Romano | (1987-09-28)28 tháng 9, 1987 (25 tuổi) | Cogianco Genzano | |
5 | 2HV | Luca Leggiero | (1984-11-11)11 tháng 11, 1984 (27 tuổi) | Sport Five | |
6 | 4TĐ | Humberto Honorio | (1983-07-21)21 tháng 7, 1983 (29 tuổi) | Luparense | |
7 | 4TĐ | Giuseppe Mentasti | (1991-06-06)6 tháng 6, 1991 (21 tuổi) | Cogianco Genzano | |
8 | 4TĐ | Rodolfo Fortino | (1983-04-30)30 tháng 4, 1983 (29 tuổi) | Luparense | |
9 | 4TĐ | Alex Merlim | (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (26 tuổi) | Luparense | |
10 | 4TĐ | Jairo Dos Santos | (1984-07-18)18 tháng 7, 1984 (28 tuổi) | Asti | |
11 | 2HV | Saad Assis | (1979-10-26)26 tháng 10, 1979 (33 tuổi) | FC Barcelona | |
12 | 1TM | Valerio Barigelli | (1982-10-19)19 tháng 10, 1982 (30 tuổi) | Lazio | |
13 | 2HV | Gabriel Lima | (1987-08-19)19 tháng 8, 1987 (25 tuổi) | Asti | |
14 | 1TM | Michele Miarelli | (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (28 tuổi) | Cogianco Genzano |
Huấn luyện viên trưởng: Ramon Raya
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alonso Saavedra | (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (31 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
2 | 3TV | Angel Rodriguez | (1985-02-21)21 tháng 2, 1985 (27 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
3 | 2HV | Benjamin Mosco | (1985-09-02)2 tháng 9, 1985 (27 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
4 | 2HV | Francisco Cati | (1981-12-18)18 tháng 12, 1981 (30 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
5 | 2HV | Adrian Gonzalez | (1986-03-21)21 tháng 3, 1986 (26 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
6 | 3TV | Miguel Limon | (1985-08-06)6 tháng 8, 1985 (27 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
7 | 3TV | Jorge Rodriguez | (1983-05-04)4 tháng 5, 1983 (29 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
8 | 3TV | Victor Quiroz | (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (36 tuổi) | Wichita Wings | |
9 | 4TĐ | Carlos Ramirez (futsal player) | (1976-11-06)6 tháng 11, 1976 (35 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
10 | 3TV | Gustavo Rosales | (1981-02-26)26 tháng 2, 1981 (31 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
11 | 3TV | Morgan Plata | (1981-12-11)11 tháng 12, 1981 (30 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
12 | 1TM | Miguel Estrada | (1983-07-11)11 tháng 7, 1983 (29 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
13 | 3TV | Jorge Quiroz | (1981-09-29)29 tháng 9, 1981 (31 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
14 | 4TĐ | Omar Cervantes | (1985-09-27)27 tháng 9, 1985 (27 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2012 Bảng DLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2012 http://www.fifa.com/futsalworldcup/archive/thailan... http://www.fifa.com/futsalworldcup/news/newsid=179... http://www.fifa.com/mm/document/footballdevelopmen... http://www.fifadata.com/document/FFWC/2012/pdf/FFW... https://web.archive.org/web/20150803220321/http://... https://web.archive.org/web/20160303073016/http://... https://web.archive.org/web/20160304232636/http://...